Ngoại hạng Anh

Ngoại hạng Anh

Th: thắng | H: hòa | B: bại | HS: hiệu số | Đ: điểm
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool1311111834H T T T T
2ArsenalArsenal137421225H B H T T
3ChelseaChelsea137421225T H H T T
4BrightonBrighton13652523H B T T H
5Man CityMan City13724323T B B B B
6Nottingham ForestNottingham Forest13643322T T B B T
7TottenhamTottenham136251420B T B T H
8BrentfordBrentford13625320T B T H T
9Man UnitedMan United13544419B H T H T
10FulhamFulham13544019H T T B H
11NewcastleNewcastle13544019B T T B H
12Aston VillaAston Villa13544-319H B B H B
13BournemouthBournemouth13535118H T B B T
14West HamWest Ham13436-715T B H T B
15EvertonEverton13256-1111H B H H B
16LeicesterLeicester13247-1110B H B B B
17Crystal PalaceCrystal Palace13166-79T H B H H
18WolvesWolves13238-109H H T T B
19Ipswich TownIpswich Town13166-119B H T H B
20SouthamptonSouthampton131210-155B T B B H

Ghi chú:

Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Championship
ST: Số trận T: Thắng H: Hòa B: Bại

Tg: Bàn thắng Th: Bàn thua HS: Hiệu số Đ: Điểm