Ngoại hạng Anh

Ngoại hạng Anh

Th: thắng | H: hòa | B: bại | HS: hiệu số | Đ: điểm
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool2921714270T H T T T
2ArsenalArsenal28151032855T T B H H
3Nottingham ForestNottingham Forest2916671454B B H T T
4ChelseaChelsea2814771749T B B T T
5Man CityMan City2914691548T B T B H
6NewcastleNewcastle281459947B B T B T
7BrightonBrighton2912116647T T T T H
8BournemouthBournemouth2912981345B T B B H
9Aston VillaAston Villa291298-445H H T B T
10FulhamFulham281198342T T B T B
11BrentfordBrentford2911612439B T T H B
12Crystal PalaceCrystal Palace281099339T B T T T
13TottenhamTottenham28104141434T T T B H
14EvertonEverton297139-434T H H H H
15Man UnitedMan United289712-634B B H T H
16West HamWest Ham299713-1634B T T B H
17WolvesWolves297517-1826B T B H T
18Ipswich TownIpswich Town293818-3417H B B B B
19LeicesterLeicester284519-3717B B B B B
20SouthamptonSouthampton292324-499B B B B B

Ghi chú:

Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Championship
ST: Số trận T: Thắng H: Hòa B: Bại

Tg: Bàn thắng Th: Bàn thua HS: Hiệu số Đ: Điểm