VĐQG Pháp

Tất cả Sân nhà Sân khách
Th: thắng | H: hòa | B: bại | HS: hiệu số | Đ: điểm
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-Germain3300119T T T
2Marseille321067T H T
3Nantes321047H T T
4Lens321037T T H
5Monaco321037T T H
6Lille320126T T B
7Le Havre320116B T T
8Nice311124B H T
9Strasbourg311114H T B
10Reims3111-14B H T
11Rennes310203T B B
12Brest3102-23B B T
13Auxerre3102-33T B B
14Lyon3102-43B B T
15Toulouse3021-22H H B
16Montpellier3012-81H B B
17Angers3003-60B B B
18Saint-Etienne3003-70B B B