V League
Tất cả Sân nhà Sân khách
Th: thắng | H: hòa | B: bại | HS: hiệu số | Đ: điểm
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Định | 18 | 12 | 3 | 3 | 15 | 39 | T B T T H |
2 | Bình Dương | 19 | 10 | 3 | 6 | 5 | 33 | H T B B T |
3 | CAHN | 19 | 9 | 4 | 6 | 7 | 31 | T B B T B |
4 | Bình Định | 18 | 8 | 6 | 4 | 10 | 30 | H T H T H |
5 | Thanh Hóa | 19 | 8 | 5 | 6 | 3 | 29 | B H B T T |
6 | Hà Nội | 19 | 8 | 3 | 8 | 1 | 27 | T H B H T |
7 | Hải Phòng | 18 | 6 | 7 | 5 | 5 | 25 | H T T T H |
8 | Hà Tĩnh | 19 | 6 | 6 | 7 | -5 | 24 | T B B H T |
9 | Quảng Nam | 19 | 5 | 8 | 6 | -1 | 23 | H T T H B |
10 | TPHCM | 19 | 6 | 5 | 8 | -3 | 23 | B B T H B |
11 | HAGL | 19 | 5 | 7 | 7 | -7 | 22 | H T T H B |
12 | Viettel | 18 | 5 | 6 | 7 | -6 | 21 | T H B T H |
13 | SLNA | 18 | 3 | 7 | 8 | -7 | 16 | H B H B H |
14 | Khánh Hòa | 18 | 2 | 4 | 12 | -17 | 10 | H B B B B |